Giải vô địch cờ tướng đồng đội (A2) toàn quốc 2021
Giải vô địch cờ tướng đồng đội toàn quốc sẽ diễn ra từ ngày 01-05/12/2021 tại Khánh Hòa.
Mời anh em theo dõi diễn biến giải đấu tại Topic này (nhớ bấm sang trang để cập nhật anh em nhé)

Bốc thăm/Kết quả
4. Ván 4
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 3 | ½ – ½ | 3 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 |
2 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 3 | ½ – ½ | 2½ | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 7 |
3 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 1 |
4 | 10 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Hà Trung Tín | Bình Dương | 34 |
5 | 12 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 31 |
6 | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 2 | ½ – ½ | 2 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 27 |
7 | 22 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | ½ – ½ | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
8 | 8 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 37 |
9 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | ½ – ½ | 2 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 9 |
10 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 2 | ½ – ½ | 2 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 |
11 | 33 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 2 | 0 – 1 | 2 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 13 |
12 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 35 |
13 | 39 | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 2 | ½ – ½ | 2 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 15 |
14 | 16 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 2 | ½ – ½ | 2 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 |
15 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 2 | ½ – ½ | 2 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 17 |
16 | 77 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 19 |
17 | 20 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 2 | 0 – 1 | 2 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 76 |
18 | 67 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 21 |
19 | 43 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 |
20 | 63 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 1½ | ½ – ½ | 1½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 23 |
21 | 24 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 1½ | ½ – ½ | 1½ | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 64 |
22 | 26 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 52 |
23 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 1½ | ½ – ½ | 1½ | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 66 |
24 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | ½ – ½ | 1 | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 29 |
25 | 6 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 62 |
26 | 57 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 1 | 1 – 0 | 1 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 40 |
27 | 59 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 1 | 1 – 0 | 1 | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 46 |
28 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 1 | ½ – ½ | 1 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 48 |
29 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 1 | 1 – 0 | 1 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 70 |
30 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 1 | 1 – 0 | 1 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 |
31 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 75 |
32 | 71 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 56 |
33 | 18 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | ½ | 0 – 1 | ½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 |
34 | 30 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | ½ | 1 – 0 | ½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 |
35 | 65 | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | ½ | 0 – 1 | ½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 42 |
36 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | 1 – 0 | ½ | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 44 |
37 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 49 |
38 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 0 | 1 | miễn đấu |
Xếp hạng sau ván 4
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 9,0 | 10,0 | 3 | 2 |
2 | 38 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 3,5 | 0,0 | 8,5 | 11,0 | 3 | 2 |
3 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 8,0 | 9,0 | 3 | 2 |
4 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 3 | 2 |
5 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 3,5 | 0,0 | 7,0 | 9,0 | 3 | 2 |
6 | 7 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 8,5 | 9,5 | 2 | 2 |
7 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 8,5 | 9,0 | 2 | 2 |
8 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 3 | 2 |
67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 3 | 2 | |
10 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 2 | 2 |
11 | 19 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 3,0 | 0,0 | 7,0 | 8,5 | 3 | 2 |
12 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 3,0 | 0,0 | 6,5 | 8,0 | 2 | 2 |
13 | 8 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 6,0 | 7,0 | 2 | 2 |
14 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 3,0 | 0,0 | 6,0 | 6,0 | 3 | 2 |
15 | 1 | Lại Ly Huynh | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0,0 | 9,0 | 11,5 | 2 | 2 |
16 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0,0 | 8,5 | 9,5 | 1 | 2 |
17 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 2,5 | 0,0 | 8,0 | 10,0 | 1 | 2 |
18 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 8,0 | 9,5 | 2 | 2 |
17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 2,5 | 0,0 | 8,0 | 9,5 | 2 | 2 | |
20 | 9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 8,0 | 9,0 | 2 | 2 |
21 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 2,5 | 0,0 | 8,0 | 8,0 | 2 | 2 |
22 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 2,5 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 2 | 2 |
23 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 7,5 | 8,5 | 1 | 2 |
24 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 2,5 | 0,0 | 7,5 | 8,0 | 2 | 2 |
25 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 2,5 | 0,0 | 7,0 | 9,0 | 2 | 1 |
26 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0,0 | 7,0 | 8,5 | 1 | 2 |
27 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 2 | 3 |
28 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 6,5 | 8,0 | 1 | 2 |
29 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 2,5 | 0,0 | 6,0 | 7,5 | 1 | 2 |
30 | 39 | Dương Đình Chung | QNI | Quảng Ninh | 2,5 | 0,0 | 6,0 | 6,5 | 2 | 2 |
31 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 5,5 | 6,5 | 1 | 2 |
32 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 2,5 | 0,0 | 5,5 | 6,0 | 2 | 2 |
33 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,0 | 0,0 | 8,5 | 10,0 | 2 | 2 |
34 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 8,5 | 9,5 | 1 | 1 |
35 | 35 | Pham Trung Thanh | BDI | Bình Định | 2,0 | 0,0 | 8,0 | 10,0 | 1 | 2 |
36 | 54 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 8,0 | 9,0 | 2 | 2 |
37 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 2,0 | 0,0 | 8,0 | 9,0 | 1 | 2 |
38 | 63 | Lương Thái Thiện | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 1 | 2 |
66 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 7,5 | 9,0 | 1 | 2 | |
40 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 7,5 | 8,0 | 2 | 2 |
37 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 7,5 | 8,0 | 2 | 2 | |
42 | 57 | Ngô Đại Nhân | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 7,0 | 8,0 | 2 | 2 |
43 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,0 | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 1 | 2 |
44 | 77 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 2,0 | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 1 | 1 |
45 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 2,0 | 0,0 | 6,5 | 8,0 | 1 | 2 |
64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 6,5 | 8,0 | 1 | 2 | |
47 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,0 | 0,0 | 6,5 | 7,0 | 2 | 2 |
48 | 55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 6,5 | 5,5 | 1 | 2 |
49 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 2,0 | 0,0 | 6,0 | 7,5 | 1 | 2 |
50 | 59 | Pham Xuan Quang | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 6,0 | 7,0 | 2 | 2 |
51 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 6,0 | 7,0 | 1 | 2 |
52 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 6,0 | 6,5 | 2 | 2 |
53 | 43 | Nguyễn Phương Đông | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 8,0 | 8,5 | 1 | 2 |
54 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 1,5 | 0,0 | 7,5 | 8,0 | 1 | 2 |
55 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 1,5 | 0,0 | 7,0 | 8,5 | 0 | 2 |
56 | 29 | Trịnh Văn Thanh | BDU | Bình Dương | 1,5 | 0,0 | 7,0 | 7,0 | 1 | 2 |
57 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 6,5 | 7,0 | 1 | 2 |
58 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 6,0 | 7,0 | 1 | 2 |
59 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 1,5 | 0,0 | 6,0 | 6,5 | 1 | 2 |
60 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 6,0 | 6,5 | 1 | 1 |
61 | 30 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1,5 | 0,0 | 5,5 | 6,0 | 1 | 2 |
62 | 74 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 1,0 | 0,0 | 8,0 | 9,0 | 1 | 2 |
63 | 40 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 1,0 | 0,0 | 7,5 | 8,0 | 1 | 2 |
64 | 62 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 1,0 | 0,0 | 7,0 | 9,0 | 0 | 2 |
65 | 46 | Trần Trọng Hiếu | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 7,0 | 7,0 | 1 | 2 |
66 | 70 | Hà Xuân Thu | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 6,5 | 7,5 | 1 | 2 |
67 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 1,0 | 0,0 | 6,5 | 7,0 | 0 | 2 |
68 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | Bắc Giang | 1,0 | 0,0 | 6,0 | 7,5 | 1 | 2 |
69 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 6,0 | 5,0 | 0 | 2 |
70 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 1,0 | 0,0 | 5,0 | 5,0 | 1 | 2 |
71 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 0,5 | 0,0 | 6,5 | 8,0 | 0 | 2 |
72 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 0,5 | 0,0 | 6,5 | 8,0 | 0 | 2 | |
73 | 44 | Lương Cao Giang | BGI | Bắc Giang | 0,5 | 0,0 | 5,5 | 6,0 | 0 | 2 |
65 | Đinh Danh Toàn | DBI | Điện Biên | 0,5 | 0,0 | 5,5 | 6,0 | 0 | 2 | |
75 | 49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 0,0 | 0,0 | 7,0 | 8,0 | 0 | 3 |
76 | 60 | Nguyễn Tiến San | DBI | Điện Biên | 0,0 | 0,0 | 7,0 | 7,5 | 0 | 1 |
77 | 45 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | Điện Biên | 0,0 | 0,0 | 7,0 | 6,5 | 0 | 1 |
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván 5
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 3½ | 3½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 | |
2 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 3½ | 3½ | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 10 | |
3 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 3 | 3½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 25 | |
4 | 7 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 67 | |
5 | 19 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 3 | 3 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 8 | |
6 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 3 | 3 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 12 | |
7 | 31 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 3 | 3 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 14 | |
8 | 1 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 2½ | 2½ | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 26 | |
9 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 22 | |
10 | 34 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 2½ | 2½ | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4 | |
11 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 28 | |
12 | 9 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 32 | |
13 | 11 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 2½ | 2½ | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 39 | |
14 | 15 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 2½ | 2½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 58 | |
15 | 27 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 2½ | 2½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 16 | |
16 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 2½ | 2½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 | |
17 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 2 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | |
18 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 2 | 2 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 20 | |
19 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 2 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 57 | |
20 | 23 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 2 | 2 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 59 | |
21 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 2 | 2 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 24 | |
22 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 2 | 2 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 33 | |
23 | 35 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 2 | 2 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 77 | |
24 | 37 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 2 | 2 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 63 | |
25 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 2 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 41 | |
26 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 2 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 51 | |
27 | 29 | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 1½ | 1½ | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 61 | |
28 | 48 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1½ | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 | |
29 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 1½ | 1½ | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 68 | |
30 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1½ | 1½ | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 43 | |
31 | 40 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 1 | 1½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 | |
32 | 46 | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 1 | 1 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 70 | |
33 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 1 | 1 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 47 | |
34 | 62 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 1 | 1 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 71 | |
35 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 1 | 1 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 | |
36 | 44 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | ½ | ½ | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 18 | |
37 | 72 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | ½ | ½ | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | 65 | |
38 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 | miễn đấu |
Link Trực tiếp:
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 |
2 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 10 |
3 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 3 | 0 – 1 | 3½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 25 |
4 | 7 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 67 |
5 | 19 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 3 | ½ – ½ | 3 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 8 |
6 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 3 | 0 – 1 | 3 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 12 |
7 | 31 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 3 | ½ – ½ | 3 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 14 |
8 | 1 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 26 |
9 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 22 |
10 | 34 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4 |
11 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 28 |
12 | 9 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 32 |
13 | 11 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 39 |
14 | 15 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 58 |
15 | 27 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 16 |
16 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 |
17 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
18 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 20 |
19 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 0 – 1 | 2 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 57 |
20 | 23 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 59 |
21 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 24 |
22 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 33 |
23 | 35 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 77 |
24 | 37 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 63 |
25 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | ½ – ½ | 2 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 41 |
26 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 51 |
27 | 29 | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 61 |
28 | 48 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 |
29 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 1½ | ½ – ½ | 1½ | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 68 |
30 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 43 |
31 | 40 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 1 | 0 – 1 | 1½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 |
32 | 46 | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 1 | ½ – ½ | 1 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 70 |
33 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 1 | ½ – ½ | 1 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 47 |
34 | 62 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 1 | 1 – 0 | 1 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 71 |
35 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 1 | 0 – 1 | 1 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 |
36 | 44 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | ½ | ½ – ½ | ½ | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 18 |
37 | 72 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | ½ | 1 – 0 | ½ | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | 65 |
38 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 4½ | 4½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 | |
2 | 10 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 4 | 4 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | |
3 | 12 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 4 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 | |
4 | 16 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 3½ | 3½ | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 1 | |
5 | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3½ | 3½ | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 17 | |
6 | 8 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 3½ | 3½ | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 31 | |
7 | 19 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 3½ | 3½ | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 9 | |
8 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 3½ | 3½ | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 | |
9 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 3½ | 3½ | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 38 | |
10 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 55 | |
11 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 3 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | |
12 | 6 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 64 | |
13 | 57 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 3 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 13 | |
14 | 22 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 66 | |
15 | 67 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 3 | 3 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 23 | |
16 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 76 | |
17 | 77 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 3 | 3 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 37 | |
18 | 34 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 2½ | 2½ | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 15 | |
19 | 26 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 2½ | 2½ | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 39 | |
20 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 2½ | 2½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 27 | |
21 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 2½ | 2½ | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 29 | |
22 | 30 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 2½ | 2½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 52 | |
23 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 2½ | 2½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 73 | |
24 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 2½ | 2 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 21 | |
25 | 20 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 2 | 2 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 54 | |
26 | 24 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 2 | 2 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 68 | |
27 | 63 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 2 | 2 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 33 | |
28 | 59 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 2 | 2 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 35 | |
29 | 74 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 2 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 42 | |
30 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 2 | 2 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 62 | |
31 | 43 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 1½ | 1½ | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 75 | |
32 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 1½ | 1½ | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 46 | |
33 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 1½ | 1½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 | |
34 | 70 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 1½ | 1½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 48 | |
35 | 18 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 1 | 1 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 69 | |
36 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 40 | |
37 | 71 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 1 | 1 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 44 | |
38 | 65 | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | ½ | 0 | Nguyễn Xuân Hiến | Điện Biên | 45 | |
39 | 60 | Nguyễn Tiến San | Điện Biên | 0 | 0 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 |
2 | 10 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 4 | ½ – ½ | 4 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 7 |
3 | 12 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 |
4 | 16 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 1 |
5 | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 17 |
6 | 8 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 31 |
7 | 19 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 9 |
8 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 |
9 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 38 |
10 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 0 – 1 | 3 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 55 |
11 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
12 | 6 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 64 |
13 | 57 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 3 | 0 – 1 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 13 |
14 | 22 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | ½ – ½ | 3 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 66 |
15 | 67 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 3 | 0 – 1 | 3 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 23 |
16 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 76 |
17 | 77 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 3 | 1 – 0 | 3 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 37 |
18 | 34 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 15 |
19 | 26 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 39 |
20 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 27 |
21 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 29 |
22 | 30 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 52 |
23 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 73 |
24 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 2½ | 1 – 0 | 2 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 21 |
25 | 20 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 54 |
26 | 24 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 68 |
27 | 63 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 33 |
28 | 59 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 2 | 0 – 1 | 2 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 35 |
29 | 74 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 42 |
30 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 62 |
31 | 43 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 1½ | ½ – ½ | 1½ | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 75 |
32 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 46 |
33 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 |
34 | 70 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 48 |
35 | 18 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 69 |
36 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | ½ – ½ | 1 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 40 |
37 | 71 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 1 | 1 – 0 | 1 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 44 |
38 | 65 | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | ½ | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Xuân Hiến | Điện Biên | 45 |
39 | 60 | Nguyễn Tiến San | Điện Biên | 0 | 1 | miễn đấu |
Xếp hạng sau ván 6
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 5,5 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 5 | 4 |
2 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 23,0 | 26,0 | 3 | 3 |
3 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 19,5 | 22,0 | 4 | 3 |
4 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 19,5 | 22,0 | 3 | 3 |
5 | 9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 18,5 | 21,0 | 4 | 3 |
6 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 4,5 | 0,0 | 18,5 | 21,0 | 4 | 2 |
7 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 18,5 | 20,5 | 3 | 3 |
8 | 7 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 18,0 | 19,5 | 3 | 3 |
9 | 38 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 4,0 | 0,0 | 21,5 | 24,5 | 3 | 3 |
10 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 21,0 | 21,5 | 2 | 3 |
11 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,0 | 0,0 | 20,0 | 22,5 | 3 | 3 |
12 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 18,5 | 20,5 | 3 | 3 |
13 | 1 | Lại Ly Huynh | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 18,0 | 21,0 | 3 | 3 |
14 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 18,0 | 20,0 | 2 | 3 |
15 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 17,5 | 19,5 | 2 | 3 |
16 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 4,0 | 0,0 | 16,0 | 18,0 | 3 | 3 |
17 | 55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 16,0 | 16,0 | 3 | 3 |
18 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 15,5 | 17,5 | 2 | 3 |
19 | 8 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 15,5 | 17,0 | 2 | 3 |
20 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 15,5 | 16,5 | 4 | 3 |
21 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 3 | 3 |
22 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 14,5 | 16,5 | 3 | 3 |
23 | 77 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 4,0 | 0,0 | 14,5 | 15,5 | 3 | 2 |
24 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 3,5 | 0,0 | 19,0 | 21,0 | 2 | 3 |
25 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 19,0 | 20,5 | 2 | 3 |
26 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 3 | 3 |
27 | 19 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 3,5 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 3 | 2 |
28 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0,0 | 18,0 | 20,5 | 2 | 3 |
29 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 18,0 | 20,0 | 1 | 3 |
30 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 18,0 | 19,0 | 3 | 3 |
31 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 17,0 | 18,5 | 3 | 3 |
32 | 29 | Trịnh Văn Thanh | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 13,5 | 14,5 | 3 | 3 |
33 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 19,5 | 21,5 | 3 | 3 |
34 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 18,0 | 19,5 | 2 | 3 |
35 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 3,0 | 0,0 | 17,5 | 20,5 | 2 | 3 |
36 | 35 | Pham Trung Thanh | BDI | Bình Định | 3,0 | 0,0 | 17,5 | 19,0 | 2 | 3 |
37 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 17,5 | 19,0 | 2 | 2 |
38 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 17,5 | 18,5 | 3 | 3 |
76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 3,0 | 0,0 | 17,5 | 18,5 | 3 | 3 | |
40 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 16,5 | 18,5 | 3 | 2 |
41 | 63 | Lương Thái Thiện | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 16,5 | 18,5 | 2 | 3 |
42 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 16,5 | 17,5 | 3 | 3 |
43 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 15,5 | 17,5 | 2 | 3 |
44 | 57 | Ngô Đại Nhân | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 15,5 | 17,0 | 3 | 3 |
45 | 39 | Dương Đình Chung | QNI | Quảng Ninh | 3,0 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 2 | 4 |
46 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 2 | 3 |
47 | 74 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 15,0 | 15,5 | 3 | 3 |
48 | 30 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3,0 | 0,0 | 14,0 | 15,5 | 2 | 3 |
52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 3,0 | 0,0 | 14,0 | 15,5 | 2 | 3 | |
50 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 17,0 | 18,0 | 1 | 3 |
51 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 2,5 | 0,0 | 16,5 | 19,0 | 1 | 3 |
52 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 16,0 | 17,5 | 1 | 3 |
53 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 2,5 | 0,0 | 15,5 | 17,5 | 1 | 3 |
54 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 2 | 3 |
55 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 14,5 | 16,0 | 2 | 3 |
56 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 13,5 | 14,0 | 2 | 3 |
57 | 54 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 19,0 | 22,0 | 2 | 3 |
58 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,0 | 0,0 | 19,0 | 20,5 | 2 | 3 |
59 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 18,0 | 20,0 | 1 | 3 |
62 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 18,0 | 20,0 | 1 | 3 | |
61 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 2,0 | 0,0 | 16,5 | 18,0 | 1 | 3 |
62 | 43 | Nguyễn Phương Đông | DBI | Điện Biên | 2,0 | 0,0 | 16,0 | 17,0 | 1 | 3 |
63 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 15,5 | 16,0 | 0 | 3 |
64 | 59 | Pham Xuan Quang | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 14,0 | 15,5 | 2 | 3 |
65 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,0 | 0,0 | 14,0 | 15,0 | 1 | 3 |
66 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 12,5 | 13,5 | 2 | 3 |
67 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 12,5 | 13,0 | 1 | 3 |
68 | 49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 15,5 | 14,5 | 0 | 3 |
69 | 72 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 1,5 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 1 | 3 |
70 | 40 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 1,5 | 0,0 | 14,5 | 14,5 | 1 | 3 |
71 | 46 | Trần Trọng Hiếu | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 14,0 | 14,0 | 1 | 3 |
72 | 70 | Hà Xuân Thu | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 13,5 | 15,0 | 1 | 3 |
73 | 65 | Đinh Danh Toàn | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 11,0 | 12,5 | 1 | 3 |
74 | 60 | Nguyễn Tiến San | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 15,5 | 12,5 | 0 | 1 |
75 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 13,5 | 13,0 | 0 | 3 |
76 | 44 | Lương Cao Giang | BGI | Bắc Giang | 1,0 | 0,0 | 12,5 | 14,0 | 0 | 3 |
77 | 45 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | Điện Biên | 0,0 | 0,0 | 15,0 | 13,5 | 0 | 2 |
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 5½ | 4½ | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 10 | |
2 | 7 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4½ | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 12 | |
3 | 9 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 58 | |
4 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 4½ | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 25 | |
5 | 1 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 4 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 28 | |
6 | 23 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4 | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4 | |
7 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | 4 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 16 | |
8 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4 | 4 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | |
9 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 4 | 4 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 8 | |
10 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 4 | 4 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 77 | |
11 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 4 | 4 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 14 | |
12 | 31 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 4 | 3½ | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 19 | |
13 | 11 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 3½ | 3½ | Hà Trung Tín | Bình Dương | 34 | |
14 | 29 | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 3½ | 3½ | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 22 | |
15 | 27 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 3½ | 3½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 | |
16 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 3½ | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 32 | |
17 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 3 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | |
18 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 3 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 20 | |
19 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 3 | 3 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 24 | |
20 | 26 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 3 | 3 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 56 | |
21 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 3 | 3 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 | |
22 | 35 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 3 | 3 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 57 | |
23 | 37 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 3 | 3 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 67 | |
24 | 39 | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 3 | 3 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 63 | |
25 | 15 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 2½ | 3 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 | |
26 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 2½ | 2½ | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 41 | |
27 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 47 | |
28 | 48 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 | |
29 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 2 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 18 | |
30 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 2 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 62 | |
31 | 33 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 2 | 2 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 59 | |
32 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2 | 2 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 71 | |
33 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 2 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 43 | |
34 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 2 | 1½ | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 46 | |
35 | 40 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 1½ | 1½ | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | 65 | |
36 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1½ | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 70 | |
37 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 1 | 1½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 | |
38 | 44 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 1 | 0 | miễn đấu |
\
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 5½ | ½ – ½ | 4½ | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 10 |
2 | 7 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 12 |
3 | 9 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 58 |
4 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 25 |
5 | 1 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 4 | 1 – 0 | 4 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 17 |
6 | 31 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 4 | ½ – ½ | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4 |
7 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 16 |
8 | 23 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4 | ½ – ½ | 4 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
9 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 4 | 1 – 0 | 4 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 8 |
10 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 28 |
11 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 4 | ½ – ½ | 4 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 14 |
12 | 11 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Hà Trung Tín | Bình Dương | 34 |
13 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 19 |
14 | 37 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 22 |
15 | 27 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 32 |
16 | 29 | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 |
17 | 20 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 3 | ½ – ½ | 3½ | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 77 |
18 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 3 | 1 – 0 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 |
19 | 24 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 3 | ½ – ½ | 3 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 56 |
20 | 57 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 26 |
21 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 3 | 0 – 1 | 3 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 |
22 | 35 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 67 |
23 | 39 | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 3 | 1 – 0 | 3 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 63 |
24 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 51 |
25 | 15 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 2½ | 1 – 0 | 3 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 |
26 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 41 |
27 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 47 |
28 | 48 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 |
29 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 18 |
30 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 62 |
31 | 33 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 59 |
32 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2 | 0 – 1 | 2 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 71 |
33 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 43 |
34 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 1½ | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 46 |
35 | 40 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | 65 |
36 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 70 |
37 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | Điện Biên | 1 | 1 – 0 | 1½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 |
38 | 44 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 1 | 1 | miễn đấu | |||
39 | 45 | Nguyễn Xuân Hiến | Điện Biên | 0 | 0 | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | |||
40 | 60 | Nguyễn Tiến San | Điện Biên | 1 | 0 | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 6,0 | 0,0 | 27,5 | 30,0 | 5 | 4 |
2 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 5,5 | 0,0 | 29,0 | 32,0 | 4 | 3 |
3 | 7 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0,0 | 26,0 | 28,0 | 4 | 3 |
4 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 5,5 | 0,0 | 24,5 | 28,0 | 5 | 3 |
5 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 29,5 | 33,0 | 3 | 4 |
6 | 38 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 5,0 | 0,0 | 27,5 | 30,5 | 4 | 3 |
7 | 1 | Lại Ly Huynh | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 25,5 | 29,5 | 4 | 3 |
8 | 9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 27,5 | 30,5 | 4 | 3 |
9 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 27,0 | 30,0 | 4 | 4 |
10 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 27,0 | 28,5 | 2 | 3 |
11 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 26,5 | 29,0 | 3 | 4 |
12 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 26,5 | 28,5 | 3 | 4 |
13 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 26,0 | 28,0 | 2 | 4 |
14 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | 0,0 | 24,5 | 27,5 | 3 | 4 |
15 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 24,5 | 26,0 | 4 | 3 |
16 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 24,0 | 26,5 | 2 | 4 |
17 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 24,0 | 26,0 | 2 | 3 |
18 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 24,0 | 25,5 | 4 | 4 |
19 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 23,5 | 25,0 | 3 | 4 |
20 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 23,0 | 25,0 | 2 | 4 |
21 | 19 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 23,0 | 24,5 | 4 | 3 |
22 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 22,5 | 24,5 | 3 | 3 |
23 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 22,5 | 24,0 | 4 | 4 |
24 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 22,0 | 24,0 | 3 | 3 |
25 | 55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 4,5 | 0,0 | 22,0 | 23,0 | 3 | 3 |
26 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,0 | 0,0 | 29,0 | 32,0 | 3 | 4 |
27 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 26,0 | 29,0 | 4 | 4 |
28 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 4,0 | 0,0 | 24,5 | 27,5 | 3 | 4 |
29 | 8 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 23,5 | 25,0 | 2 | 4 |
30 | 39 | Dương Đình Chung | QNI | Quảng Ninh | 4,0 | 0,0 | 22,0 | 24,0 | 3 | 4 |
31 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 22,0 | 23,5 | 3 | 4 |
32 | 77 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 4,0 | 0,0 | 21,0 | 22,0 | 2 | 3 |
33 | 30 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,0 | 0,0 | 20,0 | 21,5 | 3 | 4 |
34 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 4,0 | 0,0 | 19,5 | 21,0 | 3 | 3 |
35 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0,0 | 26,0 | 28,5 | 2 | 3 |
36 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 26,0 | 28,0 | 3 | 3 |
37 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 25,5 | 27,0 | 2 | 4 |
38 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 3,5 | 0,0 | 23,5 | 26,0 | 2 | 3 |
39 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 23,5 | 25,5 | 3 | 3 |
40 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 23,5 | 24,0 | 3 | 3 |
41 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 22,0 | 24,0 | 3 | 3 |
42 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 22,0 | 23,5 | 2 | 3 |
43 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 21,0 | 22,5 | 3 | 3 |
44 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 21,0 | 22,5 | 2 | 3 |
45 | 29 | Trịnh Văn Thanh | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 20,5 | 22,5 | 3 | 3 |
46 | 54 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 24,5 | 26,5 | 3 | 3 |
47 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 3,0 | 0,0 | 24,0 | 25,5 | 3 | 3 |
48 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 24,0 | 25,5 | 2 | 3 |
49 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 23,5 | 25,0 | 3 | 3 |
50 | 57 | Ngô Đại Nhân | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 23,0 | 25,5 | 3 | 3 |
51 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 23,0 | 25,5 | 2 | 3 |
52 | 63 | Lương Thái Thiện | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 22,5 | 24,5 | 2 | 4 |
53 | 35 | Pham Trung Thanh | BDI | Bình Định | 3,0 | 0,0 | 22,5 | 24,0 | 2 | 3 |
54 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 22,0 | 24,0 | 2 | 3 |
55 | 74 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 21,5 | 23,0 | 3 | 4 |
56 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 20,5 | 20,5 | 1 | 3 |
57 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 20,0 | 21,5 | 1 | 3 |
58 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 19,5 | 20,0 | 2 | 4 |
59 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 2 | 3 |
60 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 17,5 | 19,0 | 3 | 4 |
61 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 21,0 | 23,0 | 2 | 4 |
62 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 2,5 | 0,0 | 20,5 | 23,5 | 1 | 4 |
63 | 49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 19,0 | 18,0 | 1 | 3 |
64 | 40 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 18,0 | 18,5 | 2 | 3 |
65 | 62 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 24,0 | 27,0 | 1 | 4 |
66 | 43 | Nguyễn Phương Đông | DBI | Điện Biên | 2,0 | 0,0 | 22,0 | 23,0 | 1 | 4 |
67 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 2,0 | 0,0 | 21,0 | 22,5 | 1 | 3 |
68 | 59 | Pham Xuan Quang | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 20,5 | 22,0 | 2 | 4 |
69 | 44 | Lương Cao Giang | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 19,0 | 18,0 | 0 | 3 |
70 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 18,0 | 19,0 | 1 | 4 |
71 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | DBI | Điện Biên | 2,0 | 0,0 | 17,0 | 16,5 | 1 | 3 |
72 | 72 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 1,5 | 0,0 | 20,0 | 21,0 | 1 | 4 |
73 | 70 | Hà Xuân Thu | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 1 | 4 |
74 | 46 | Trần Trọng Hiếu | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 18,5 | 18,5 | 1 | 4 |
75 | 65 | Đinh Danh Toàn | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 16,5 | 18,0 | 1 | 4 |
76 | 60 | Nguyễn Tiến San | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 22,5 | 18,5 | 0 | 1 |
77 | 45 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | Điện Biên | 0,0 | 0,0 | 21,0 | 17,0 | 0 | 2 |
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 6 | 5½ | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | |
2 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 5½ | 5½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 | |
3 | 10 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 5 | 5 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 1 | |
4 | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4½ | 5 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 38 | |
5 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 4½ | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | |
6 | 6 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 27 | |
7 | 22 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4½ | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 9 | |
8 | 12 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 4½ | 4½ | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 55 | |
9 | 34 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 4½ | 4½ | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 13 | |
10 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 4½ | 4½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 23 | |
11 | 16 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 4½ | 4½ | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 31 | |
12 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 4½ | 4½ | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 19 | |
13 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 8 | |
14 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4 | 4 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 51 | |
15 | 26 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 4 | 4 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 67 | |
16 | 30 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4 | 4 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 77 | |
17 | 39 | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 4 | 4 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 52 | |
18 | 37 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 3½ | 3½ | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 | |
19 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 3½ | 3½ | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 15 | |
20 | 48 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 3½ | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 20 | |
21 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 3½ | 3½ | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 24 | |
22 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 3½ | 3½ | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 29 | |
23 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3½ | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 61 | |
24 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 3 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 21 | |
25 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 33 | |
26 | 71 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 3 | 3 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 35 | |
27 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 3 | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 76 | |
28 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 3 | 3 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 54 | |
29 | 74 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 3 | 3 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 57 | |
30 | 63 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 3 | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 73 | |
31 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 2½ | 2½ | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 49 | |
32 | 18 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 2 | 2½ | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 40 | |
33 | 59 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 2 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 42 | |
34 | 62 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 2 | 2 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 44 |
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 6 | ½ – ½ | 5½ | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 7 |
2 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 5½ | 0 – 1 | 5½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 |
3 | 10 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 5 | 0 – 1 | 5 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 1 |
4 | 4 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4½ | ½ – ½ | 5 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 38 |
5 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
6 | 6 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 27 |
7 | 22 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 9 |
8 | 12 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 55 |
9 | 34 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 13 |
10 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 23 |
11 | 16 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 31 |
12 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 19 |
13 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | ½ – ½ | 4 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 8 |
14 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 51 |
15 | 26 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 67 |
16 | 30 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4 | ½ – ½ | 4 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 77 |
17 | 39 | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 52 |
18 | 37 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 |
19 | 48 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 15 |
20 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 20 |
21 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 24 |
22 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 29 |
23 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 61 |
24 | 63 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 3 | 1 – 0 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 |
25 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 1 – 0 | 3 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 21 |
26 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 33 |
27 | 71 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 3 | 0 – 1 | 3 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 35 |
28 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 54 |
29 | 74 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 3 | 1 – 0 | 3 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 57 |
30 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 2½ | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 76 |
31 | 72 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 40 |
32 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 49 |
33 | 18 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 2 | ½ – ½ | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 42 |
34 | 59 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 2 | 1 – 0 | 2 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 44 |
35 | 62 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 2 | 1 | miễn đấu |
Xếp hạng sau ván 8
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 36 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 6,5 | 0,5 | 38,5 | 42,5 | 5 | 4 |
2 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 6,5 | 0,5 | 36,5 | 39,5 | 5 | 4 |
3 | 7 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,0 | 0,0 | 35,5 | 38,0 | 4 | 4 |
4 | 1 | Lại Ly Huynh | BDU | Bình Dương | 6,0 | 0,0 | 33,5 | 38,0 | 5 | 4 |
5 | 38 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 5,5 | 0,0 | 36,0 | 40,0 | 4 | 4 |
6 | 9 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0,0 | 35,5 | 38,0 | 5 | 4 |
7 | 58 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 5,5 | 0,0 | 35,0 | 38,5 | 5 | 3 |
8 | 12 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 5,5 | 0,0 | 34,5 | 36,5 | 4 | 4 |
9 | 14 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 5,5 | 0,0 | 34,0 | 37,5 | 4 | 4 |
10 | 16 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 5,5 | 0,0 | 32,0 | 34,0 | 4 | 4 |
11 | 19 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0,0 | 31,0 | 33,5 | 5 | 4 |
12 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0,0 | 30,0 | 32,5 | 4 | 4 |
13 | 10 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 38,0 | 41,5 | 3 | 4 |
14 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 5,0 | 0,0 | 37,5 | 40,5 | 4 | 4 |
15 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 33,5 | 36,0 | 2 | 4 |
16 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,0 | 0,0 | 33,0 | 35,5 | 2 | 4 |
17 | 27 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 5,0 | 0,0 | 32,5 | 35,0 | 4 | 4 |
18 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,0 | 0,0 | 32,0 | 34,5 | 2 | 4 |
19 | 6 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,0 | 0,0 | 30,5 | 31,5 | 4 | 4 |
20 | 31 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 36,0 | 37,0 | 2 | 4 |
21 | 17 | Lê Phan Trrọng Tín | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,5 | 0,0 | 35,5 | 38,5 | 3 | 4 |
22 | 67 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 4,5 | 0,0 | 35,0 | 38,0 | 4 | 5 |
23 | 50 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | 0,0 | 34,0 | 37,0 | 3 | 4 |
24 | 66 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 4,5 | 0,0 | 33,0 | 36,0 | 3 | 3 |
25 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 4,5 | 0,0 | 32,5 | 35,5 | 3 | 4 |
26 | 22 | Trần Thanh Tân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 32,5 | 35,5 | 2 | 4 |
27 | 8 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 32,5 | 34,5 | 2 | 5 |
28 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 32,0 | 33,5 | 3 | 5 |
29 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 31,5 | 34,0 | 4 | 4 |
30 | 23 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 31,0 | 34,0 | 3 | 4 |
31 | 39 | Dương Đình Chung | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | 0,0 | 30,5 | 33,0 | 3 | 4 |
32 | 55 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 4,5 | 0,0 | 30,0 | 31,0 | 3 | 4 |
33 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 29,5 | 32,5 | 3 | 4 |
34 | 77 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 28,5 | 30,0 | 2 | 4 |
35 | 30 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,5 | 0,0 | 28,0 | 30,0 | 3 | 4 |
36 | 29 | Trịnh Văn Thanh | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 27,0 | 29,0 | 4 | 4 |
37 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 4,5 | 0,0 | 26,5 | 29,0 | 3 | 4 |
38 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 34,0 | 36,0 | 2 | 4 |
39 | 54 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 31,5 | 33,5 | 4 | 4 |
40 | 11 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 31,5 | 33,5 | 3 | 4 |
41 | 35 | Pham Trung Thanh | BDI | Bình Định | 4,0 | 0,0 | 30,0 | 32,5 | 3 | 4 |
42 | 64 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 4,0 | 0,0 | 29,5 | 32,5 | 3 | 3 |
43 | 37 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 29,5 | 31,5 | 3 | 3 |
44 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 29,0 | 32,0 | 3 | 4 |
45 | 63 | Lương Thái Thiện | BGI | Bắc Giang | 4,0 | 0,0 | 29,0 | 31,5 | 3 | 4 |
46 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 4,0 | 0,0 | 29,0 | 31,0 | 4 | 4 |
47 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 28,5 | 31,0 | 2 | 4 |
48 | 74 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 28,0 | 29,0 | 4 | 4 |
49 | 24 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 27,0 | 29,0 | 2 | 4 |
50 | 73 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 26,5 | 28,5 | 2 | 3 |
51 | 20 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 30,5 | 31,5 | 3 | 4 |
52 | 56 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 28,5 | 31,0 | 3 | 3 |
53 | 53 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0,0 | 27,0 | 29,0 | 3 | 4 |
54 | 48 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 27,0 | 29,0 | 3 | 3 |
55 | 40 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 22,5 | 23,5 | 3 | 4 |
56 | 57 | Ngô Đại Nhân | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 32,0 | 35,0 | 3 | 4 |
57 | 62 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 31,0 | 32,0 | 1 | 4 |
58 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 30,0 | 32,0 | 3 | 4 |
59 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 29,5 | 32,0 | 2 | 4 |
60 | 59 | Pham Xuan Quang | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 26,5 | 28,0 | 3 | 4 |
61 | 75 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 25,5 | 26,5 | 1 | 3 |
62 | 71 | Trịnh Đình Thụy | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 24,5 | 25,5 | 3 | 4 |
63 | 68 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 24,0 | 26,5 | 2 | 3 |
64 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 2,5 | 0,0 | 28,5 | 31,0 | 1 | 4 |
65 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 2,5 | 0,0 | 27,0 | 29,0 | 1 | 4 |
66 | 47 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 26,5 | 28,0 | 2 | 4 |
67 | 49 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 26,0 | 25,5 | 1 | 4 |
68 | 72 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 2,5 | 0,0 | 24,0 | 26,0 | 2 | 4 |
69 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0,0 | 24,0 | 24,5 | 1 | 4 |
70 | 43 | Nguyễn Phương Đông | DBI | Điện Biên | 2,0 | 0,0 | 28,0 | 29,0 | 1 | 4 |
71 | 44 | Lương Cao Giang | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 24,5 | 24,0 | 0 | 4 |
72 | 46 | Trần Trọng Hiếu | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 24,5 | 23,5 | 1 | 4 |
73 | 65 | Đinh Danh Toàn | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 24,0 | 24,5 | 1 | 4 |
74 | 70 | Hà Xuân Thu | DBI | Điện Biên | 1,5 | 0,0 | 23,5 | 24,5 | 1 | 4 |
75 | 60 | Nguyễn Tiến San | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 29,0 | 23,5 | 0 | 1 |
76 | 69 | Nguyễn Văn Thiệp | DBI | Điện Biên | 1,0 | 0,0 | 25,0 | 23,0 | 0 | 3 |
77 | 45 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | Điện Biên | 0,0 | 0,0 | 27,5 | 21,5 | 0 | 2 |
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 6 | 6½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 | |
2 | 7 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 6½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 | |
3 | 9 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 5½ | 5½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 16 | |
4 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 5½ | 5½ | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 12 | |
5 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 5½ | 5½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 58 | |
6 | 19 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 5½ | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 14 | |
7 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 5 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4 | |
8 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 5 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 10 | |
9 | 27 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 5 | 5 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 25 | |
10 | 29 | Trịnh Văn Thanh | Bình Dương | 4½ | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | |
11 | 8 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 4½ | 4½ | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 39 | |
12 | 15 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 4½ | 4½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 | |
13 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 4½ | 4½ | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 17 | |
14 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 4½ | 4½ | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 22 | |
15 | 23 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4½ | 4½ | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 66 | |
16 | 77 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 4½ | 4½ | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 26 | |
17 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 4½ | 4½ | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 | |
18 | 31 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 4½ | 4½ | Hà Trung Tín | Bình Dương | 34 | |
19 | 67 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 4½ | 4 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 | |
20 | 24 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 4 | 4 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 63 | |
21 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 4 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 32 | |
22 | 33 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 4 | 4 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 73 | |
23 | 35 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 4 | 4 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 | |
24 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 4 | 4 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 37 | |
25 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 4 | 4 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 64 | |
26 | 20 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 3½ | 3½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 48 | |
27 | 40 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 3½ | 3½ | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 56 | |
28 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 | |
29 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 3 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 68 | |
30 | 57 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 3 | 3 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 75 | |
31 | 62 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 3 | 3 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 59 | |
32 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 2½ | 3 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 71 | |
33 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 18 | |
34 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2½ | 2½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 | |
35 | 44 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 2 | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 47 | |
36 | 46 | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 1½ | 1½ | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | 65 | |
37 | 70 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 1½ | 0 | miễn đấu |
Giải Vô địch Cờ tướng đồng đội quốc gia năm 2021 Cờ nhanh nam
Cập nhật ngày: 01.12.2021 15:30:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: saigon
Giải/ Nội dung | Cờ nhanh bảng nam, Bảng nữ, Bảng đôi nam nữ |
Ẩn/ hiện thông tin | Hiển thị thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Xem theo từng đội | BCA, BDI, BDU, BGI, BPH, BRV, DAN, DBI, HCM, HNO, QNG, QNI, TLK |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân | |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | In danh sách, Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF |
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Lại Ly Huynh | Bình Dương | 6 | ½ – ½ | 6½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 |
2 | 7 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 0 – 1 | 6½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 36 |
3 | 9 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 5½ | 1 – 0 | 5½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 16 |
4 | 38 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 5½ | 1 – 0 | 5½ | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 12 |
5 | 13 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 5½ | 1 – 0 | 5½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 58 |
6 | 19 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 5½ | ½ – ½ | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 14 |
7 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | ½ – ½ | 5 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4 |
8 | 5 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | ½ – ½ | 5 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 10 |
9 | 27 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 5 | ½ – ½ | 5 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 25 |
10 | 29 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 4½ | 0 – 1 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
11 | 8 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Dương Đình Chung | Quảng Ninh | 39 |
12 | 15 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 50 |
13 | 52 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Lê Phan Trrọng Tín | Bà Rịa – Vũng Tàu | 17 |
14 | 51 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 22 |
15 | 23 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 66 |
16 | 77 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 26 |
17 | 55 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 30 |
18 | 31 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Hà Trung Tín | Bình Dương | 34 |
19 | 67 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 4½ | 1 – 0 | 4 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 11 |
20 | 24 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 4 | ½ – ½ | 4 | Lương Thái Thiện | Bắc Giang | 63 |
21 | 76 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 4 | 1 – 0 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 32 |
22 | 33 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 4 | ½ – ½ | 4 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 73 |
23 | 35 | Pham Trung Thanh | Bình Định | 4 | ½ – ½ | 4 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 74 |
24 | 61 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 4 | ½ – ½ | 4 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 37 |
25 | 54 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 4 | 1 – 0 | 4 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 64 |
26 | 20 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 48 |
27 | 40 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 56 |
28 | 3 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | ½ – ½ | 3½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 53 |
29 | 21 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 68 |
30 | 57 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 75 |
31 | 62 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 3 | 1 – 0 | 3 | Pham Xuan Quang | Bắc Giang | 59 |
32 | 41 | Nguyễn Tiến Dũng | Thăng Long Kỳ đạo | 2½ | 0 – 1 | 3 | Trịnh Đình Thụy | Bắc Giang | 71 |
33 | 49 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 18 |
34 | 42 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 72 |
35 | 44 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 2 | 0 – 1 | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 47 |
36 | 46 | Trần Trọng Hiếu | Điện Biên | 1½ | – – – | 1½ | Đinh Danh Toàn | Điện Biên | 65 |
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 0 | ½ – ½ | 0 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 34 |
2 | 35 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 |
3 | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 0 | ½ – ½ | 0 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 36 |
4 | 37 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 |
5 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 38 |
6 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 0 | ½ – ½ | 0 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
7 | 7 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 40 |
8 | 41 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 – 1 | 0 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 8 |
9 | 9 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 42 |
10 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 0 | 0 – 1 | 0 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 10 |
11 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 0 | ½ – ½ | 0 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 44 |
12 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 0 | 0 – 1 | 0 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 12 |
13 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 46 |
14 | 47 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 14 |
15 | 15 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 0 | ½ – ½ | 0 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 48 |
16 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Dương Nghiệp Lương | Bà Rịa – Vũng Tàu | 16 |
17 | 17 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 50 |
18 | 51 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 0 | 0 – 1 | 0 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 18 |
19 | 19 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 52 |
20 | 53 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
21 | 21 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 54 |
22 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 0 | ½ – ½ | 0 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 22 |
23 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 0 | ½ – ½ | 0 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 56 |
24 | 57 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 24 |
25 | 25 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 58 |
26 | 59 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 26 |
27 | 27 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 0 | 0 – 1 | 0 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 60 |
28 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 – 1 | 0 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 28 |
29 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 |
30 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 30 |
31 | 31 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 64 |
32 | 65 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 0 | 1 – 0 | 0 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 32 |
33 | 33 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 0 | 1 – 0 | 0 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 66 |
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 – 0 | 1 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
2 | 28 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 | 0 – 1 | 1 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 7 |
3 | 8 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 – 0 | 1 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 29 |
4 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 1 | 1 – 0 | 1 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 9 |
5 | 10 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 31 |
6 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 1 | 1 – 0 | 1 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 33 |
7 | 35 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 1 | ½ – ½ | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 13 |
8 | 14 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 37 |
9 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 17 |
10 | 18 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 53 |
11 | 57 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 1 | 0 – 1 | 1 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 19 |
12 | 60 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 1 | 0 – 1 | 1 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 21 |
13 | 65 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 25 |
14 | 36 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | ½ | 0 – 1 | ½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 |
15 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | ½ | 1 – 0 | ½ | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3 |
16 | 6 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ – ½ | ½ | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 55 |
17 | 48 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | ½ | ½ – ½ | ½ | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 11 |
18 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | ½ | 0 – 1 | ½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 15 |
19 | 22 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | ½ | ½ – ½ | ½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 39 |
20 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | ½ | 0 – 1 | ½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 23 |
21 | 2 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 46 |
22 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 47 |
23 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 50 |
24 | 24 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 0 | 1 – 0 | 0 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 51 |
25 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 27 |
26 | 32 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 0 | 1 – 0 | 0 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 54 |
27 | 38 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 59 |
28 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 61 |
29 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | ½ – ½ | 0 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 41 |
30 | 42 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 63 |
31 | 62 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 43 |
32 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 45 |
33 | 66 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 0 | 1 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
3. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 7 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 26 |
2 | 31 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 8 |
3 | 37 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 2 | 1 – 0 | 2 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 12 |
4 | 19 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 2 | ½ – ½ | 2 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 30 |
5 | 21 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 49 |
6 | 25 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 53 |
7 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 23 |
8 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 34 |
9 | 15 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 35 |
10 | 33 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 1 | 0 – 1 | 1 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 |
11 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 |
12 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 40 |
13 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 1 | 0 – 1 | 1 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
14 | 9 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 1 | 1 – 0 | 1 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 48 |
15 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1 | 0 – 1 | 1 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 10 |
16 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 1 | 1 – 0 | 1 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 52 |
17 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 1 | 1 – 0 | 1 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 14 |
18 | 17 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 57 |
19 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 18 |
20 | 59 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 22 |
21 | 60 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 24 |
22 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 1 | 0 – 1 | 1 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 28 |
23 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 1 | 1 – 0 | 1 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 65 |
24 | 66 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 1 | 1 – 0 | 1 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 32 |
25 | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | ½ | 1 – 0 | ½ | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 44 |
26 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | 0 – 1 | ½ | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 36 |
27 | 41 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ – ½ | ½ | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 56 |
28 | 47 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
29 | 27 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 0 | 0 – 1 | 0 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 |
30 | 51 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 0 | ½ – ½ | 0 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 38 |
31 | 54 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 0 | 1 – 0 | 0 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 42 |
32 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 64 |
33 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
4. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 25 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 3 | ½ – ½ | 3 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 7 |
2 | 31 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 3 | ½ – ½ | 3 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 21 |
3 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2½ | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 37 |
4 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 19 |
5 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 35 |
6 | 2 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 18 |
7 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | ½ – ½ | 2 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 22 |
8 | 24 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
9 | 6 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 26 |
10 | 8 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 – 0 | 2 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 49 |
11 | 28 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 9 |
12 | 10 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 29 |
13 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 2 | 0 – 1 | 2 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 11 |
14 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 2 | 1 – 0 | 2 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 66 |
15 | 53 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 17 |
16 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 1½ | ½ – ½ | 1½ | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3 |
17 | 36 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 13 |
18 | 14 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 1 | 1 – 0 | 1½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 15 |
19 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 55 |
20 | 32 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 57 |
21 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 1 | 1 – 0 | 1 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 33 |
22 | 54 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 39 |
23 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 1 | ½ – ½ | 1 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 59 |
24 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | ½ – ½ | 1 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 41 |
25 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 43 |
26 | 62 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 45 |
27 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 60 |
28 | 48 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 63 |
29 | 38 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | ½ | 0 – 1 | 1 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 65 |
30 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | ½ | 1 – 0 | ½ | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 51 |
31 | 42 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | ½ – ½ | ½ | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 58 |
32 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 0 | 0 – 1 | 0 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 27 |
33 | 47 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 0 | 1 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 21 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 |
2 | 7 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 30 |
3 | 19 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 25 |
4 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | ½ – ½ | 3½ | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 31 |
5 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 3 | 0 – 1 | 3 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
6 | 18 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 3 | 1 – 0 | 3 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 8 |
7 | 9 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 3 | 1 – 0 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 12 |
8 | 37 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 3 | 1 – 0 | 3 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 10 |
9 | 53 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 3 | 0 – 1 | 2½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 |
10 | 22 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 36 |
11 | 35 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 34 |
12 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2 | 0 – 1 | 2 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 |
13 | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 32 |
14 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 2 | 1 – 0 | 2 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 14 |
15 | 17 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 2 | 0 – 1 | 2 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 52 |
16 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 2 | 0 – 1 | 2 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
17 | 60 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 2 | ½ – ½ | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 23 |
18 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 2 | 0 – 1 | 2 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 24 |
19 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 1 – 0 | 2 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 |
20 | 65 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 2 | 0 – 1 | 2 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 28 |
21 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 50 |
22 | 66 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 2 | 1 – 0 | 1½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 13 |
23 | 15 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 61 |
24 | 41 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 40 |
25 | 59 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 44 |
26 | 27 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 1 | 0 – 1 | 1 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 48 |
27 | 33 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 1 | ½ – ½ | 1 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 54 |
28 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1 | ½ – ½ | 1 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 56 |
29 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 1 | 1 – 0 | 1 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 46 |
30 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 47 |
31 | 57 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 1 | 0 – 1 | ½ | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 38 |
32 | 51 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | ½ | 0 – 1 | ½ | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 42 |
33 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 0 | 1 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 25 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 |
2 | 6 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 31 |
3 | 18 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 4 | 1 – 0 | 4 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 7 |
4 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 4 | 0 – 1 | 4 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 37 |
5 | 19 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 3½ | 1 – 0 | 4 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 9 |
6 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 21 |
7 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
8 | 2 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 24 |
9 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | ½ – ½ | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3 |
10 | 8 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | 1 – 0 | 3 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 28 |
11 | 10 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 53 |
12 | 36 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 3 | 1 – 0 | 3 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 11 |
13 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 3 | 1 – 0 | 3 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 29 |
14 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | ½ – ½ | 3 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 43 |
15 | 22 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 3 | ½ – ½ | 3 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 66 |
16 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 3 | ½ – ½ | 2½ | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 15 |
17 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 35 |
18 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 60 |
19 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 2½ | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 17 |
20 | 14 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 2 | 1 – 0 | 2 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 49 |
21 | 32 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 55 |
22 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 2 | 1 – 0 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 39 |
23 | 47 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 0 – 1 | 2 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 63 |
24 | 48 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 65 |
25 | 62 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 1½ | Phạm Trung Thành | Bình Định | 33 |
26 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 45 |
27 | 38 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 61 |
28 | 54 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 41 |
29 | 42 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 59 |
30 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 1½ | 0 – 1 | 1 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 27 |
31 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 1 | ½ – ½ | 1 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 58 |
32 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 57 |
33 | 51 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | ½ | 1 | miễn đấu |
Xếp hạng sau ván 6
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 5,0 | 0,0 | 22,5 | 26,0 | 4 | 3 |
2 | 37 | Nguyễn Anh Quân | QNI | Quảng Ninh | 5,0 | 0,0 | 20,5 | 23,5 | 5 | 3 |
3 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 5,0 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 4 | 2 |
4 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 5,0 | 0,0 | 17,0 | 18,0 | 5 | 3 |
5 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 21,0 | 21,5 | 3 | 3 |
6 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 20,5 | 22,5 | 4 | 2 |
7 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 19,0 | 21,0 | 4 | 3 |
8 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 16,5 | 18,5 | 3 | 3 |
9 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 20,5 | 23,0 | 3 | 3 |
30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 20,5 | 23,0 | 3 | 3 | |
11 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 19,5 | 22,0 | 3 | 3 |
12 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 19,0 | 20,5 | 4 | 3 |
13 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 4 | 3 |
14 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 17,5 | 20,0 | 3 | 3 |
15 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 17,5 | 19,0 | 4 | 3 |
16 | 36 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 4,0 | 0,0 | 17,5 | 19,0 | 3 | 3 |
17 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 4,0 | 0,0 | 16,5 | 18,0 | 4 | 3 |
18 | 2 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 14,0 | 15,5 | 4 | 3 |
19 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 19,0 | 21,5 | 3 | 3 |
20 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 18,5 | 21,5 | 2 | 3 |
21 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 18,0 | 19,5 | 3 | 3 |
43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 3,5 | 0,0 | 18,0 | 19,5 | 3 | 3 | |
23 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 3,5 | 0,0 | 18,0 | 19,5 | 2 | 3 |
24 | 60 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 3,5 | 0,0 | 15,5 | 17,0 | 3 | 3 |
25 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 15,0 | 17,0 | 1 | 3 |
26 | 66 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 3,5 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 2 | 3 |
27 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 14,5 | 16,0 | 3 | 3 |
28 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 14,5 | 15,5 | 3 | 3 |
29 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 13,5 | 15,0 | 3 | 3 |
30 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 21,0 | 23,0 | 3 | 3 |
31 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 18,5 | 21,5 | 2 | 3 |
32 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 18,0 | 20,0 | 3 | 3 |
33 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3,0 | 0,0 | 17,0 | 18,0 | 3 | 4 |
34 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 3,0 | 0,0 | 16,5 | 18,0 | 3 | 3 |
35 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 3,0 | 0,0 | 16,5 | 17,5 | 3 | 4 |
36 | 48 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 15,0 | 17,0 | 2 | 3 |
37 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 3,0 | 0,0 | 14,5 | 16,5 | 3 | 3 |
38 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 14,5 | 16,0 | 3 | 3 |
39 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 13,5 | 15,0 | 3 | 3 |
40 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 13,5 | 14,5 | 2 | 3 |
41 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 13,0 | 15,0 | 3 | 3 |
42 | 35 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0,0 | 18,5 | 21,0 | 2 | 3 |
43 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 15,5 | 17,0 | 2 | 3 |
44 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 15,5 | 16,5 | 2 | 3 |
45 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 2,5 | 0,0 | 15,0 | 16,5 | 2 | 3 |
46 | 54 | Lương Thái Thiên | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 12,5 | 14,0 | 2 | 3 |
47 | 38 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 11,5 | 12,5 | 2 | 3 |
48 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 19,5 | 21,0 | 1 | 3 |
49 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 2,0 | 0,0 | 18,5 | 21,0 | 1 | 3 |
50 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 17,5 | 19,5 | 2 | 3 |
51 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 17,0 | 19,5 | 2 | 3 |
52 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 15,0 | 17,0 | 2 | 3 |
53 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 15,0 | 15,5 | 2 | 3 |
54 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 14,5 | 15,5 | 1 | 2 |
55 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 14,5 | 15,0 | 2 | 3 |
56 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | Bình Định | 1,5 | 0,0 | 17,5 | 20,0 | 1 | 3 |
57 | 51 | Phạm Xuân Quang | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 15,5 | 16,0 | 0 | 2 |
58 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 1,5 | 0,0 | 15,0 | 15,5 | 1 | 3 |
59 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 13,5 | 15,0 | 0 | 3 |
58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 13,5 | 15,0 | 0 | 3 | |
61 | 42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 13,5 | 14,5 | 1 | 3 |
62 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 13,5 | 14,0 | 1 | 3 |
63 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 12,5 | 14,0 | 0 | 3 |
64 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 12,0 | 13,0 | 0 | 3 |
65 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 1,0 | 0,0 | 11,5 | 12,0 | 0 | 2 |
66 | 16 | Dương Nghiệp Lương | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0,0 | 0,0 | 11,0 | 12,0 | 0 | 1 |
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 5 | 5 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 18 | |
2 | 37 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 5 | 5 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 25 | |
3 | 21 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4½ | 4½ | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | |
4 | 31 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 4½ | 4½ | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 19 | |
5 | 10 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 4 | 4 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | |
6 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 12 | |
7 | 7 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 4 | 4 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 34 | |
8 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 4 | 4 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 8 | |
9 | 9 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 4 | 4 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 36 | |
10 | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3½ | 3½ | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 52 | |
11 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 3½ | 3½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | |
12 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 3½ | 3½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 20 | |
13 | 60 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 3½ | 3½ | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 22 | |
14 | 66 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 3½ | 3½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 23 | |
15 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 3 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 26 | |
16 | 53 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 3 | 3 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 14 | |
17 | 15 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 3 | 3 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 32 | |
18 | 24 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 3 | 3 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 50 | |
19 | 28 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 | 3 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 | |
20 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 3 | 3 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 48 | |
21 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 3 | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 40 | |
22 | 59 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 2½ | 2½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 13 | |
23 | 35 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 2½ | 2½ | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 38 | |
24 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 2 | 2½ | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 54 | |
25 | 17 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 2 | 2 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 47 | |
26 | 27 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 2 | 2 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 55 | |
27 | 57 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 2 | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 39 | |
28 | 65 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 2 | 1½ | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 42 | |
29 | 33 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 1½ | 1½ | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 56 | |
30 | 41 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 46 | |
31 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1½ | 1½ | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 51 | |
32 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 64 | |
33 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 0 | miễn đấu | |||
34 | 16 | Dương Nghiệp Lương | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0 | 0 | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 5 | 1 – 0 | 5 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 18 |
2 | 37 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 5 | ½ – ½ | 5 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 25 |
3 | 21 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
4 | 31 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 19 |
5 | 10 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 4 | ½ – ½ | 4 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 |
6 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | 0 – 1 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 12 |
7 | 7 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 34 |
8 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 4 | 0 – 1 | 4 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 8 |
9 | 9 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 4 | 0 – 1 | 4 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 36 |
10 | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 52 |
11 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 |
12 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
13 | 60 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 22 |
14 | 66 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 23 |
15 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 3 | 1 – 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 26 |
16 | 53 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 3 | 1 – 0 | 3 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 14 |
17 | 15 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 3 | 0 – 1 | 3 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 32 |
18 | 24 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 50 |
19 | 28 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 | ½ – ½ | 3 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 |
20 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 3 | 1 – 0 | 3 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 48 |
21 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 3 | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 40 |
22 | 59 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 13 |
23 | 35 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 38 |
24 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 2 | 0 – 1 | 2½ | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 54 |
25 | 17 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 2 | 1 – 0 | 2 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 47 |
26 | 27 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 2 | 0 – 1 | 2 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 55 |
27 | 57 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 2 | ½ – ½ | 2 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 39 |
28 | 65 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 2 | 0 – 1 | 1½ | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 42 |
29 | 33 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 56 |
30 | 41 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 46 |
31 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1½ | 1 – 0 | 1½ | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 51 |
32 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 64 |
33 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1 | miễn đấu |
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 6,0 | 0,0 | 30,0 | 34,5 | 5 | 3 |
2 | 37 | Nguyễn Anh Quân | QNI | Quảng Ninh | 5,5 | 0,0 | 29,5 | 32,5 | 5 | 3 |
3 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 5,5 | 0,0 | 27,0 | 29,0 | 4 | 3 |
4 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0,0 | 23,5 | 26,0 | 4 | 4 |
5 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 28,5 | 30,0 | 3 | 3 |
6 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 27,5 | 30,0 | 4 | 3 |
7 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 5,0 | 0,0 | 27,0 | 28,0 | 5 | 4 |
8 | 36 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 5,0 | 0,0 | 25,0 | 27,0 | 4 | 4 |
9 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,0 | 0,0 | 24,0 | 26,0 | 5 | 4 |
10 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 5,0 | 0,0 | 23,0 | 25,5 | 5 | 4 |
11 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 28,5 | 30,5 | 4 | 3 |
12 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 26,5 | 30,0 | 3 | 4 |
13 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 26,5 | 29,0 | 4 | 3 |
14 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 26,0 | 28,5 | 3 | 3 |
15 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 24,5 | 26,0 | 3 | 4 |
16 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 24,0 | 25,5 | 4 | 4 |
17 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 4,5 | 0,0 | 21,0 | 23,0 | 4 | 4 |
18 | 2 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 21,0 | 22,5 | 4 | 4 |
19 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 21,0 | 22,0 | 4 | 3 |
20 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 28,0 | 31,5 | 3 | 3 |
21 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 27,0 | 30,0 | 3 | 3 |
22 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 26,0 | 29,0 | 4 | 3 |
23 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 25,5 | 28,0 | 4 | 3 |
24 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 25,0 | 27,0 | 4 | 3 |
25 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,0 | 0,0 | 23,5 | 26,0 | 3 | 3 |
26 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 22,0 | 24,5 | 1 | 4 |
27 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 4,0 | 0,0 | 20,5 | 23,0 | 4 | 4 |
28 | 60 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 4,0 | 0,0 | 20,5 | 22,0 | 3 | 3 |
29 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 18,5 | 20,5 | 4 | 4 |
30 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 4 | 3 |
31 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 27,0 | 30,5 | 2 | 3 |
32 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 25,0 | 27,5 | 3 | 4 |
33 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 3,5 | 0,0 | 24,5 | 26,0 | 3 | 3 |
34 | 35 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0,0 | 24,0 | 26,5 | 3 | 3 |
35 | 66 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 3,5 | 0,0 | 23,5 | 26,0 | 2 | 3 |
36 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3,5 | 0,0 | 23,0 | 24,0 | 3 | 4 |
37 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 3,5 | 0,0 | 21,0 | 22,5 | 3 | 4 |
20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 21,0 | 22,5 | 3 | 4 | |
39 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 19,5 | 21,5 | 3 | 4 |
40 | 54 | Lương Thái Thiên | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0,0 | 18,5 | 20,5 | 3 | 4 |
41 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 24,0 | 25,5 | 2 | 4 |
42 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 3,0 | 0,0 | 23,0 | 24,0 | 3 | 4 |
43 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 3,0 | 0,0 | 22,0 | 23,5 | 3 | 4 |
44 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 21,5 | 23,0 | 3 | 3 |
45 | 48 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 21,0 | 23,0 | 2 | 4 |
46 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 3,0 | 0,0 | 19,5 | 20,5 | 2 | 3 |
47 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 2,5 | 0,0 | 26,0 | 28,5 | 1 | 4 |
48 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | Bình Định | 2,5 | 0,0 | 24,0 | 25,5 | 2 | 3 |
49 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 21,5 | 22,5 | 2 | 4 |
50 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 20,5 | 23,0 | 2 | 3 |
51 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 20,0 | 21,5 | 2 | 3 |
52 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 2,5 | 0,0 | 19,5 | 20,5 | 2 | 3 |
53 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 18,5 | 20,0 | 0 | 3 |
54 | 42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 18,0 | 19,0 | 2 | 4 |
55 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0,0 | 16,0 | 17,0 | 1 | 3 |
56 | 38 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 15,5 | 16,5 | 2 | 4 |
57 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 22,5 | 25,5 | 2 | 3 |
58 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | Bắc Giang | 2,0 | 0,0 | 22,5 | 25,0 | 2 | 3 |
59 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 20,0 | 21,5 | 1 | 3 |
60 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | Bình Dương | 2,0 | 0,0 | 19,5 | 21,0 | 2 | 3 |
61 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 2,0 | 0,0 | 14,5 | 15,5 | 1 | 3 |
62 | 51 | Phạm Xuân Quang | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 20,0 | 21,0 | 0 | 3 |
63 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 19,5 | 21,0 | 1 | 4 |
64 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0,0 | 18,5 | 20,5 | 0 | 4 |
65 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1,5 | 0,0 | 16,0 | 17,5 | 0 | 3 |
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 6 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 5½ | 6 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 | |
2 | 8 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 5½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 25 | |
3 | 18 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 5 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 37 | |
4 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 5 | 5 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 31 | |
5 | 36 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 5 | 5 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 19 | |
6 | 2 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 21 | |
7 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 4½ | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 44 | |
8 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 4½ | 4½ | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 7 | |
9 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 4½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 10 | |
10 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 4½ | 4 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 9 | |
11 | 32 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 4 | 4 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | |
12 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 4 | 4 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 53 | |
13 | 22 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 4 | 4 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 63 | |
14 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 4 | 4 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 60 | |
15 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 4 | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 30 | |
16 | 54 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 3½ | 3½ | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3 | |
17 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 3½ | 3½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 43 | |
18 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 3½ | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 | |
19 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 3½ | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 35 | |
20 | 28 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3½ | 3½ | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 66 | |
21 | 14 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 3 | 3 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 24 | |
22 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 3 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 15 | |
23 | 48 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 3 | 3 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 17 | |
24 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Phạm Trung Thành | Bình Định | 33 | |
25 | 38 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 2½ | 2½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 45 | |
26 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2½ | 2½ | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 59 | |
27 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 2½ | 2½ | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 57 | |
28 | 42 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 2½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 41 | |
29 | 47 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 2 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 27 | |
30 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 2 | 2 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 65 | |
31 | 51 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 1½ | 2 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 49 | |
32 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 1½ | 1½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 61 | |
33 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 1½ | 0 | miễn đấu |
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 6 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 5½ | ½ – ½ | 6 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 |
2 | 8 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 1 – 0 | 5½ | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 25 |
3 | 18 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 5 | 1 – 0 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 37 |
4 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 5 | 1 – 0 | 5 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 31 |
5 | 36 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 5 | 1 – 0 | 5 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 19 |
6 | 2 | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 21 |
7 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4½ | 1 – 0 | 4½ | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 44 |
8 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 7 |
9 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 10 |
10 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 4½ | 1 – 0 | 4 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 9 |
11 | 32 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 4 | 0 – 1 | 4 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
12 | 11 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 4 | 1 – 0 | 4 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 53 |
13 | 22 | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 63 |
14 | 29 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 4 | 0 – 1 | 4 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 60 |
15 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 4 | ½ – ½ | 4 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 30 |
16 | 54 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 3 |
17 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 43 |
18 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 62 |
19 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 35 |
20 | 28 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3½ | 0 – 1 | 3½ | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 66 |
21 | 14 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 3 | 1 – 0 | 3 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 24 |
22 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 15 |
23 | 48 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 17 |
24 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Phạm Trung Thành | Bình Định | 33 |
25 | 38 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 45 |
26 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 59 |
27 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 57 |
28 | 42 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 41 |
29 | 47 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 2 | 1 – 0 | 2 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 27 |
30 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 2 | 1 – 0 | 2 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 65 |
31 | 51 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 1½ | 1 – 0 | 2 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 49 |
32 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 1½ | 0 – 1 | 1½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 61 |
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 6½ | ½ – ½ | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 12 |
2 | 6 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | ½ – ½ | 6 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 18 |
3 | 36 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 6 | ½ – ½ | 6 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 8 |
4 | 7 | Trần Quốc Việt | Bình Dương | 5½ | ½ – ½ | 5½ | Đào Quốc Hưng | Tp. Hồ Chí Minh | 2 |
5 | 25 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 5½ | ½ – ½ | 5½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 4 |
6 | 37 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 5½ | 0 – 1 | 5½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 34 |
7 | 5 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 1 – 0 | 5 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 52 |
8 | 19 | Tô Thiên Tường | Bình Dương | 5 | 0 – 1 | 5 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 10 |
9 | 31 | Nguyễn Chí Độ | Bình Dương | 5 | 0 – 1 | 5 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 11 |
10 | 3 | Đào Cao Khoa | Bình Dương | 4½ | 1 – 0 | 5 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 60 |
11 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | Bình Dương | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
12 | 21 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 50 |
13 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Diệp Khai Hằng | Bình Dương | 22 |
14 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 4½ | 0 – 1 | 4½ | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 23 |
15 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 4½ | ½ – ½ | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 26 |
16 | 66 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 4½ | 1 – 0 | 4 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 15 |
17 | 9 | Trần Hữu Bình | Bình Dương | 4 | 1 – 0 | 4 | Hà Trung Tín | Bình Dương | 32 |
18 | 17 | Nguyễn Long Hải | Bình Dương | 4 | ½ – ½ | 4 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 14 |
19 | 53 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 4 | 1 – 0 | 4 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 29 |
20 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 3½ | ½ – ½ | 3½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 13 |
21 | 41 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 28 |
22 | 33 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 40 |
23 | 35 | Uông Dương Bắc | Bình Dương | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 54 |
24 | 62 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 3½ | 1 – 0 | 3½ | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 38 |
25 | 24 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 3 | 1 – 0 | 3 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 48 |
26 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 3 | 0 – 1 | 3 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 47 |
27 | 59 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 2½ | ½ – ½ | 3 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 64 |
28 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 2½ | ½ – ½ | 2½ | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 42 |
29 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 2½ | 0 – 1 | 2½ | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 58 |
30 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 2½ | 1 – 0 | 2½ | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 51 |
31 | 57 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 2½ | 0 – 1 | 2 | Trịnh Văn Thành | Bình Dương | 27 |
32 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 2 | 0 – 1 | 2 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 65 |
33 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | Bắc Giang | 1½ | 1 | miễn đấu |
Xếp hạng sau ván 9
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | BPH | Bình Phước | 7,0 | 0,0 | 49,5 | 54,0 | 5 | 4 |
2 | 18 | Trần Huỳnh Sila | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | 0,0 | 45,5 | 47,5 | 6 | 5 |
3 | 34 | Nguyễn Thành Bảo | BPH | Bình Phước | 6,5 | 0,0 | 44,5 | 48,5 | 5 | 5 |
4 | 36 | Phí Mạnh Cường | QNI | Quảng Ninh | 6,5 | 0,0 | 44,5 | 47,5 | 5 | 4 |
5 | 6 | Phan Trọng Tín | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0,0 | 42,5 | 45,5 | 4 | 4 |
6 | 12 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | 0,0 | 42,0 | 44,5 | 6 | 5 |
7 | 8 | Vũ Quốc Đạt | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0,0 | 41,0 | 43,0 | 6 | 5 |
8 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | Bình Dương | 6,0 | 0,0 | 44,0 | 47,5 | 4 | 4 |
9 | 25 | Vũ Hữu Cường | BPH | Bình Phước | 6,0 | 0,0 | 44,0 | 47,0 | 4 | 4 |
10 | 11 | Chu Tuấn Hải | BPH | Bình Phước | 6,0 | 0,0 | 43,5 | 46,5 | 5 | 4 |
11 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,0 | 0,0 | 40,0 | 43,5 | 5 | 5 |
12 | 2 | Đào Quốc Hưng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,0 | 0,0 | 40,0 | 43,0 | 5 | 5 |
13 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | Bình Phước | 6,0 | 0,0 | 40,0 | 42,5 | 5 | 5 |
14 | 5 | Trần Chánh Tâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,0 | 0,0 | 39,5 | 43,0 | 5 | 4 |
15 | 37 | Nguyễn Anh Quân | QNI | Quảng Ninh | 5,5 | 0,0 | 49,5 | 54,0 | 5 | 4 |
16 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0,0 | 42,5 | 46,0 | 4 | 4 |
17 | 23 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0,0 | 42,5 | 44,5 | 4 | 5 |
18 | 22 | Diệp Khai Hằng | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0,0 | 38,5 | 41,5 | 2 | 5 |
19 | 50 | Nguyễn Quang Nhật | TLK | Thăng Long Kỳ đạo | 5,5 | 0,0 | 37,5 | 41,5 | 5 | 5 |
20 | 66 | Trần Văn Ninh | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0,0 | 37,5 | 41,0 | 4 | 4 |
21 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 47,0 | 50,0 | 3 | 4 |
22 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 45,0 | 47,5 | 4 | 4 |
23 | 53 | Nguyễn Văn Tài | BCA | Bộ Công an | 5,0 | 0,0 | 44,5 | 48,5 | 5 | 4 |
24 | 26 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,0 | 0,0 | 44,0 | 47,0 | 4 | 5 |
25 | 30 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 43,0 | 47,5 | 3 | 4 |
26 | 52 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | Bộ Công an | 5,0 | 0,0 | 41,5 | 44,5 | 4 | 5 |
27 | 44 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | Bình Phước | 5,0 | 0,0 | 40,5 | 42,5 | 4 | 4 |
28 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | Bình Dương | 5,0 | 0,0 | 40,0 | 43,0 | 5 | 4 |
29 | 20 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,0 | 0,0 | 36,0 | 38,0 | 4 | 5 |
30 | 60 | Đinh Văn Thụy | QNI | Quảng Ninh | 5,0 | 0,0 | 35,5 | 38,5 | 4 | 5 |
31 | 21 | Phùng Quang Điệp | BPH | Bình Phước | 4,5 | 0,0 | 44,5 | 46,5 | 4 | 4 |
32 | 43 | Vũ Khánh Hoàng | QNI | Quảng Ninh | 4,5 | 0,0 | 42,0 | 44,0 | 4 | 4 |
33 | 35 | Uông Dương Bắc | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 39,5 | 43,0 | 4 | 4 |
34 | 33 | Phạm Trung Thành | BDI | Bình Định | 4,5 | 0,0 | 37,0 | 39,0 | 4 | 4 |
35 | 14 | Trương Đình Vũ | DAN | Đà Nẵng | 4,5 | 0,0 | 36,5 | 38,5 | 4 | 5 |
36 | 17 | Nguyễn Long Hải | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0,0 | 34,0 | 36,0 | 4 | 4 |
37 | 63 | Nguyễn Quốc Vượng | BCA | Bộ Công an | 4,5 | 0,0 | 33,5 | 36,5 | 4 | 4 |
38 | 62 | Từ Đức Trung | BCA | Bộ Công an | 4,5 | 0,0 | 33,0 | 35,5 | 4 | 5 |
39 | 41 | Trần Thái Hòa | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 4,5 | 0,0 | 28,5 | 30,5 | 3 | 4 |
40 | 29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 42,0 | 45,0 | 4 | 4 |
41 | 39 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | Đà Nẵng | 4,0 | 0,0 | 40,0 | 42,5 | 2 | 4 |
42 | 13 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 37,0 | 39,5 | 3 | 5 |
43 | 24 | Nguyễn Văn Tới | BDI | Bình Định | 4,0 | 0,0 | 37,0 | 39,0 | 4 | 5 |
44 | 32 | Hà Trung Tín | BDU | Bình Dương | 4,0 | 0,0 | 35,0 | 37,5 | 4 | 5 |
45 | 47 | Nguyễn Văn Minh | BCA | Bộ Công an | 4,0 | 0,0 | 33,5 | 36,0 | 3 | 4 |
46 | 15 | Nguyễn Văn Bon | BPH | Bình Phước | 4,0 | 0,0 | 31,5 | 33,5 | 3 | 5 |
47 | 28 | Lê Văn Quý | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 3,5 | 0,0 | 39,0 | 41,5 | 3 | 5 |
48 | 40 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 36,0 | 38,5 | 3 | 5 |
49 | 54 | Lương Thái Thiên | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0,0 | 34,5 | 36,5 | 3 | 5 |
50 | 58 | Nguyễn Trọng Thiên | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0,0 | 33,5 | 36,0 | 1 | 4 |
51 | 46 | Nguyễn Tiến Mạnh | BGI | Bắc Giang | 3,5 | 0,0 | 30,5 | 32,5 | 2 | 4 |
52 | 38 | Lương Việt Dũng | BCA | Bộ Công an | 3,5 | 0,0 | 28,5 | 30,5 | 3 | 5 |
53 | 64 | Nguyễn Lê Minh Đức | QNG | Quảng Ngãi | 3,5 | 0,0 | 24,5 | 26,5 | 2 | 4 |
54 | 55 | Nguyễn Văn Tiến | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 38,0 | 41,0 | 2 | 4 |
55 | 48 | Lê Trác Nghiêm | BCA | Bộ Công an | 3,0 | 0,0 | 35,0 | 38,0 | 2 | 5 |
56 | 59 | Trịnh Đình Thủy | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 33,5 | 36,5 | 2 | 4 |
57 | 65 | Trần Khoa Trụ | BGI | Bắc Giang | 3,0 | 0,0 | 30,0 | 32,0 | 3 | 5 |
58 | 27 | Trịnh Văn Thành | BDU | Bình Dương | 3,0 | 0,0 | 29,5 | 31,5 | 3 | 5 |
59 | 42 | Bùi Huy Hoàng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 29,0 | 31,0 | 2 | 5 |
60 | 61 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,0 | 0,0 | 28,0 | 30,0 | 1 | 4 |
61 | 45 | Nguyễn Thanh Lưu | BDI | Bình Định | 2,5 | 0,0 | 32,5 | 34,5 | 2 | 4 |
62 | 57 | Nguyễn Văn Thật | BCA | Bộ Công an | 2,5 | 0,0 | 31,5 | 34,5 | 2 | 4 |
63 | 56 | Trương Ngọc Tuấn | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 31,0 | 32,5 | 0 | 4 |
64 | 51 | Phạm Xuân Quang | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0,0 | 29,5 | 31,5 | 1 | 4 |
65 | 49 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | Bộ Công an | 2,0 | 0,0 | 35,5 | 37,5 | 2 | 4 |
66 | 16 | Dương Nghiệp Lương | BRV | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0,0 | 0,0 | 23,0 | 24,0 | 0 | 1 |
NÔI DUNG CỜ TIÊU CHUẨN:
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 0 | 0 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 31 | |
2 | 32 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 0 | 0 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | |
3 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 33 | |
4 | 34 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 0 | 0 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | |
5 | 5 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 35 | |
6 | 36 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 0 | 0 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | |
7 | 7 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 0 | 0 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 37 | |
8 | 38 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 0 | 0 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 8 | |
9 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 0 | 0 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 39 | |
10 | 40 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 0 | 0 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 10 | |
11 | 11 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 0 | 0 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 41 | |
12 | 42 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 0 | 0 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 12 | |
13 | 13 | Dương Nghiệp Lương | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0 | 0 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 43 | |
14 | 44 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 0 | 0 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 14 | |
15 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 45 | |
16 | 46 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 0 | 0 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 16 | |
17 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 0 | 0 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 47 | |
18 | 48 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 0 | 0 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 18 | |
19 | 19 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 0 | 0 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 49 | |
20 | 50 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 20 | |
21 | 21 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0 | 0 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 51 | |
22 | 52 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 0 | 0 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 22 | |
23 | 23 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 0 | 0 | Dương Đinh Chung | Quảng Ninh | 53 | |
24 | 54 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 0 | 0 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 24 | |
25 | 25 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 0 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 55 | |
26 | 56 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 0 | 0 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 26 | |
27 | 27 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 0 | 0 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 57 | |
28 | 58 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 0 | 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 28 | |
29 | 29 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 0 | 0 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 59 | |
30 | 60 | Đinh Danh Toản | Điện Biên | 0 | 0 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 30 |
Bốc thăm/Kết quả Ván 1 cờ tiêu chuẩn
1. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 31 |
2 | 32 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 0 | ½ – ½ | 0 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 |
3 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 33 |
4 | 34 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 0 | ½ – ½ | 0 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4 |
5 | 5 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 35 |
6 | 36 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 6 |
7 | 7 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 0 | 0 – 1 | 0 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 37 |
8 | 38 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 8 |
9 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 0 | ½ – ½ | 0 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 39 |
10 | 40 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 0 | ½ – ½ | 0 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 10 |
11 | 11 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 0 | 1 – 0 | 0 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 41 |
12 | 42 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 12 |
13 | 13 | Dương Nghiệp Lương | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0 | 0 – 1 | 0 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 43 |
14 | 44 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 0 | ½ – ½ | 0 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 14 |
15 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 45 |
16 | 46 | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 0 | ½ – ½ | 0 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 16 |
17 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 47 |
18 | 48 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 18 |
19 | 19 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 49 |
20 | 50 | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | ½ – ½ | 0 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 20 |
21 | 21 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 0 | 1 – 0 | 0 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 51 |
22 | 52 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 22 |
23 | 23 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 0 | 0 – 1 | 0 | Dương Đinh Chung | Quảng Ninh | 53 |
24 | 54 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 24 |
25 | 25 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 0 | 1 – 0 | 0 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 55 |
26 | 56 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 26 |
27 | 27 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 57 |
28 | 58 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 0 | 1 – 0 | 0 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 28 |
29 | 29 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 59 |
30 | 60 | Đinh Danh Toản | Điện Biên | 0 | ½ – ½ | 0 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 30 |
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 22 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 | |
2 | 24 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 1 | 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 3 | |
3 | 26 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 1 | 1 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | |
4 | 6 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 21 | |
5 | 8 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 1 | 1 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 25 | |
6 | 37 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 1 | 1 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 11 | |
7 | 12 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 1 | 1 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 29 | |
8 | 43 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 1 | 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 15 | |
9 | 53 | Dương Đinh Chung | Quảng Ninh | 1 | 1 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 17 | |
10 | 18 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 1 | 1 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 58 | |
11 | 57 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 1 | 1 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 19 | |
12 | 2 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 34 | |
13 | 4 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 40 | |
14 | 30 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 9 | |
15 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | ½ | ½ | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 44 | |
16 | 14 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | ½ | ½ | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 46 | |
17 | 16 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | ½ | ½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 50 | |
18 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ | Đinh Danh Toản | Điện Biên | 60 | |
19 | 39 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | ½ | ½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 32 | |
20 | 45 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 0 | 0 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 7 | |
21 | 47 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | Dương Nghiệp Lương | Bà Rịa – Vũng Tàu | 13 | |
22 | 49 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 0 | 0 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 23 | |
23 | 51 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 0 | 0 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 27 | |
24 | 28 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 0 | 0 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 42 | |
25 | 31 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 48 | |
26 | 33 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 0 | 0 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 52 | |
27 | 35 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 0 | 0 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 54 | |
28 | 55 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 0 | 0 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 36 | |
29 | 59 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 0 | 0 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 38 | |
30 | 41 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 0 | 0 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 56 |
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 22 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 1 | 0 – 1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 1 |
2 | 24 | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 1 | ½ – ½ | 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 3 |
3 | 26 | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 1 | ½ – ½ | 1 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 5 |
4 | 6 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 – 0 | 1 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 21 |
5 | 8 | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 1 | ½ – ½ | 1 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 25 |
6 | 37 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 1 | ½ – ½ | 1 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 11 |
7 | 12 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 1 | 0 – 1 | 1 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 29 |
8 | 43 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 1 | 0 – 1 | 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 15 |
9 | 53 | Dương Đinh Chung | Quảng Ninh | 1 | ½ – ½ | 1 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 17 |
10 | 18 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 1 | 1 – 0 | 1 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 58 |
11 | 57 | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 1 | ½ – ½ | 1 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 19 |
12 | 2 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | ½ – ½ | ½ | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 34 |
13 | 4 | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | 1 – 0 | ½ | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | 40 |
14 | 30 | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | 0 – 1 | ½ | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 9 |
15 | 10 | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | ½ | 1 – 0 | ½ | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | 44 |
16 | 14 | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | ½ | 1 – 0 | ½ | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 46 |
17 | 16 | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | ½ | 1 – 0 | ½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 50 |
18 | 20 | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | ½ | 1 – 0 | ½ | Đinh Danh Toản | Điện Biên | 60 |
19 | 39 | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | ½ | 1 – 0 | ½ | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | 32 |
20 | 45 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 0 | 0 – 1 | 0 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 7 |
21 | 47 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 1 – 0 | 0 | Dương Nghiệp Lương | Bà Rịa – Vũng Tàu | 13 |
22 | 49 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 0 | 0 – 1 | 0 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 23 |
23 | 51 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 0 | 0 – 1 | 0 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 27 |
24 | 28 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | Đà Nẵng | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 42 |
25 | 31 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 – 1 | 0 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 48 |
26 | 33 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 52 |
27 | 35 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 0 | 1 – 0 | 0 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 54 |
28 | 55 | Lương Cao Giang | Bắc Giang | 0 | 0 – 1 | 0 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 36 |
29 | 59 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 0 | 1 – 0 | 0 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 38 |
30 | 41 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 0 | 1 – 0 | 0 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 56 |
Bốc thăm/Kết quả
3. Ván
Bàn | Số | Tên | CLB/Tỉnh | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | CLB/Tỉnh | Số |
1 | 1 | Hà Văn Tiến | Bình Phước | 2 | 2 | Nguyễn Văn Tới | Bình Định | 18 | |
2 | 15 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | 2 | Vũ Quốc Đạt | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | |
3 | 29 | Nguyễn Văn Hòa | Bộ Công an | 2 | 1½ | Trần Chánh Tâm | Tp. Hồ Chí Minh | 4 | |
4 | 3 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Tp. Hồ Chí Minh | 20 | |
5 | 5 | Phan Trọng Tín | Tp. Hồ Chí Minh | 1½ | 1½ | Nguyễn Thành Bảo | Bình Phước | 24 | |
6 | 19 | Vũ Hữu Cường | Bình Phước | 1½ | 1½ | Chu Tuấn Hải | Bình Phước | 8 | |
7 | 9 | Tôn Thất Nhật Tân | Đà Nẵng | 1½ | 1½ | Nguyễn Anh Quân | Quảng Ninh | 26 | |
8 | 25 | Phí Mạnh Cường | Quảng Ninh | 1½ | 1½ | Đặng Cửu Tùng Lân | Bình Phước | 10 | |
9 | 11 | Trương Đình Vũ | Đà Nẵng | 1½ | 1½ | Nguyễn Quang Nhật | Thăng Long Kỳ đạo | 39 | |
10 | 37 | Lê Trác Nghiêm | Bộ Công an | 1½ | 1½ | Trần Huỳnh Sila | Đà Nẵng | 14 | |
11 | 53 | Dương Đinh Chung | Quảng Ninh | 1½ | 1½ | Phùng Quang Điệp | Bình Phước | 16 | |
12 | 17 | Võ Văn Hoàng Tùng | Đà Nẵng | 1½ | 1½ | Nguyễn Lê Minh Đức | Quảng Ngãi | 57 | |
13 | 36 | Nguyễn Văn Minh | Bộ Công an | 1 | 1 | Trần Thanh Tân | Tp. Hồ Chí Minh | 2 | |
14 | 7 | Đặng Hữu Trang | Bình Phước | 1 | 1 | Nguyễn Tiến Mạnh | Bắc Giang | 35 | |
15 | 48 | Trịnh Đình Thủy | Bắc Giang | 1 | 1 | Nguyễn Văn Bon | Bình Phước | 12 | |
16 | 21 | Lê Văn Quý | Bà Rịa – Vũng Tàu | 1 | 1 | Lê Đoàn Tấn Tài | Bộ Công an | 41 | |
17 | 42 | Nguyễn Văn Tài | Bộ Công an | 1 | 1 | Ngô Ngọc Minh | Bình Phước | 22 | |
18 | 23 | Phạm Trung Thành | Bình Định | 1 | 1 | Lương Thái Thiên | Bắc Giang | 43 | |
19 | 27 | Lương Việt Dũng | Bộ Công an | 1 | 1 | Nguyễn Trọng Thiên | Tp. Hồ Chí Minh | 47 | |
20 | 58 | Trần Khoa Trụ | Bắc Giang | 1 | 1 | Nguyễn Minh Hưng | Bình Phước | 33 | |
21 | 34 | Nguyễn Thanh Lưu | Bình Định | 1 | 1 | Trần Văn Ninh | Đà Nẵng | 59 | |
22 | 44 | Nguyễn Văn Tiến | Bắc Giang | ½ | ½ | Trần Thái Hòa | Tp. Hồ Chí Minh | 30 | |
23 | 32 | Vũ Khánh Hoàng | Quảng Ninh | ½ | ½ | Nguyễn Văn Thật | Bộ Công an | 46 | |
24 | 40 | Phạm Xuân Quang | Bắc Giang | ½ | ½ | Trần Lê Ngọc Thảo | Tp. Hồ Chí Minh | 50 | |
25 | 60 | Đinh Danh Toản | Điện Biên | ½ | 0 | Bùi Huy Hoàng | Tp. Hồ Chí Minh | 31 | |
26 | 38 | Đỗ Vĩnh Ngọc | Bộ Công an | 0 | 0 | Từ Đức Trung | Bộ Công an | 51 | |
27 | 52 | Nguyễn Quốc Vượng | Bộ Công an | 0 | 0 | Ngô Đại Nhân | Bắc Giang | 45 | |
28 | 54 | Hà Xuân Thu | Điện Biên | 0 | 0 | Đinh Văn Thụy | Quảng Ninh | 49 | |
29 | 56 | Nguyễn Phương Đông | Điện Biên | 0 | 0 | miễn đấu |